- erniedrigen
- - {to abase} làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục - {to degrade} giáng chức, hạ tầng công tác, lột lon, làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ, làm giảm sút, làm suy biến, làm thoái hoá - làm rã ra, làm mủn ra, làm phai, làm nhạt đi, suy biến, thoái hoá, rã ra, hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm - {to demean} hạ mình, xử sự, cư xử, ăn ở - {to flatten} dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to humble} sỉ nục, hạ thấp - {to humiliate} làm bẽ mặt - {to lower} hạ xuống, kéo xuống, giảm, hạ, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to reduce} giảm bớt, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, chinh phục được, bắt phải đầu hàng, chữa, bó, nắn, khử, rút gọn - quy về, cán dát, ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi = sich erniedrigen [zu] {to stoop [to]}+ = sich erniedrigen [zu tun] {to demean oneself [to do,by doing]}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.